恬逸 tián yì
volume volume

Từ hán việt: 【điềm dật】

Đọc nhanh: 恬逸 (điềm dật). Ý nghĩa là: không lo lắng và làm phiền.

Ý Nghĩa của "恬逸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恬逸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không lo lắng và làm phiền

free from worry and disturbance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恬逸

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.

  • volume volume

    - 恬适 tiánshì

    - điềm tĩnh

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 安逸 ānyì de 感觉 gǎnjué

    - Tôi thích cảm giác an nhàn này.

  • volume volume

    - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - 恬静 tiánjìng de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống yên bình

  • volume volume

    - 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - trơ ra không biết nhục

  • volume volume

    - xiǎo míng 到处 dàochù cèng fàn chī 真是 zhēnshi 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - Tiểu Minh ăn chực ở khắp mọi nơi, thật là không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 恬然 tiánrán 以为 yǐwéi guài

    - thản nhiên không lấy làm lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHJR (心竹十口)
    • Bảng mã:U+606C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao