Đọc nhanh: 恒生中资企业指数 (hằng sinh trung tư xí nghiệp chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số liên kết của Hang Seng Trung Quốc.
恒生中资企业指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số liên kết của Hang Seng Trung Quốc
Hang Seng China affiliated index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒生中资企业指数
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 他 有才干 能 在 本行业 中 首屈一指
- Anh ấy có tài năng và được xem là số 1 trong ngành nghề của mình.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 企业 需要 划拨 更 多 资金
- Doanh nghiệp cần phân bổ thêm vốn.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
企›
恒›
指›
数›
生›
资›