Đọc nhanh: 恒生指数 (hằng sinh chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số Hang Seng (của thị trường chứng khoán Hồng Kông).
恒生指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số Hang Seng (của thị trường chứng khoán Hồng Kông)
Hang Seng index (of Hong Kong stock market)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒生指数
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 动 烟火 ( 指 生火 做饭 )
- nhóm lửa thổi cơm
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 在 我们 生产队 里 , 她 是 数得着 的 插秧 能手
- Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 几天 不 练琴 , 手指 就 回生
- mấy ngày không đánh đàn, ngón tay hơi cứng.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
指›
数›
生›