恒加速度 héng jiāsùdù
volume volume

Từ hán việt: 【hằng gia tốc độ】

Đọc nhanh: 恒加速度 (hằng gia tốc độ). Ý nghĩa là: gia tốc không đổi.

Ý Nghĩa của "恒加速度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恒加速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia tốc không đổi

constant acceleration

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒加速度

  • volume volume

    - 过度 guòdù 劳累 láolèi huì 加速 jiāsù 衰老 shuāilǎo

    - Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 勾勒 gōulè chū 人物 rénwù de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.

  • volume volume

    - de 速度 sùdù shì 无法 wúfǎ 企及 qǐjí de

    - Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē 有着 yǒuzhe 强劲 qiángjìng de 加速度 jiāsùdù

    - Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 车以 chēyǐ 恒定 héngdìng de 速度 sùdù 移动 yídòng

    - Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.

  • volume volume

    - 压力 yālì 促使 cùshǐ 加快 jiākuài 工作 gōngzuò 速度 sùdù

    - Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 加快 jiākuài 周转 zhōuzhuǎn 速度 sùdù

    - Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.

  • volume volume

    - 缩小 suōxiǎo 范围 fànwéi bìng 过滤 guòlǜ chū 选定 xuǎndìng de xiàng 提高 tígāo 界面 jièmiàn zhōng de 加载 jiāzài 速度 sùdù

    - Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao