Đọc nhanh: 角速度 (giác tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ góc (số độ chuyển qua góc/đơn vị thời gian).
角速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ góc (số độ chuyển qua góc/đơn vị thời gian)
物体转动时在单位时间内所转过的角度匀速转动的物体,角速度= 转过的角度/时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角速度
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 他 已 学会 从 新 的 角度 看待 她
- Anh ấy đã học được cánh nhìn nhận cô ấy theo góc nhìn mới.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
角›
速›