基地恐怖组织 jīdì kǒngbù zǔzhī
volume volume

Từ hán việt: 【cơ địa khủng phố tổ chức】

Đọc nhanh: 基地恐怖组织 (cơ địa khủng phố tổ chức). Ý nghĩa là: Al Qaeda, giống như 基地組織 | 基地组织.

Ý Nghĩa của "基地恐怖组织" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基地恐怖组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Al Qaeda

Al-Qaeda

✪ 2. giống như 基地組織 | 基地组织

same as 基地組織|基地组织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基地恐怖组织

  • volume volume

    - 恐怖主义 kǒngbùzhǔyì 小组 xiǎozǔ 组长 zǔzhǎng

    - Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố

  • volume volume

    - 一个 yígè 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 恐怖组织 kǒngbùzǔzhī 有关 yǒuguān

    - Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.

  • volume volume

    - 远东地区 yuǎndōngdìqū de 恐怖组织 kǒngbùzǔzhī

    - Tổ chức khủng bố viễn đông

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì yóu 各种 gèzhǒng 细胞组织 xìbāozǔzhī chéng de

    - Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.

  • volume volume

    - 布什 bùshí ràng 基地 jīdì 组织 zǔzhī 逃跑 táopǎo

    - Bush để Al Qaeda trốn trên núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 基层 jīcéng 政治性 zhèngzhìxìng 组织 zǔzhī

    - Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở

  • volume volume

    - 这个 zhègè 科研 kēyán 小组 xiǎozǔ shì 他们 tāmen 几个 jǐgè rén 自发 zìfā 组织 zǔzhī 起来 qǐlai de

    - nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 非营利 fēiyínglì 组织 zǔzhī

    - Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố , Phố
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKLB (心大中月)
    • Bảng mã:U+6016
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao