思惟 sīwéi
volume volume

Từ hán việt: 【tư duy】

Đọc nhanh: 思惟 (tư duy). Ý nghĩa là: Đắn đo; tư lường. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Sử chuyên tinh thần; ưu niệm thiên hạ; tư duy đắc thất 使專精神; 憂念天下; 思惟得失 (Trương Hành truyện 張衡傳). Suy nghĩ; tư tưởng (hoạt động tinh thần; như phân tích; tống hợp; phán đoán...). § Cũng viết là tư duy 思維..

Ý Nghĩa của "思惟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

思惟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đắn đo; tư lường. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Sử chuyên tinh thần; ưu niệm thiên hạ; tư duy đắc thất 使專精神; 憂念天下; 思惟得失 (Trương Hành truyện 張衡傳). Suy nghĩ; tư tưởng (hoạt động tinh thần; như phân tích; tống hợp; phán đoán...). § Cũng viết là tư duy 思維.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思惟

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 思惟 sīwéi 十分 shífēn 敏捷 mǐnjié

    - Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín 刚才 gāngcái shuō 什么 shénme

    - Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 思惟 sīwéi hěn 活跃 huóyuè

    - Trẻ nhỏ tư duy rất hoạt bát.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 伟大 wěidà de 思想家 sīxiǎngjiā 革命家 gémìngjiā

    - Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POG (心人土)
    • Bảng mã:U+60DF
    • Tần suất sử dụng:Cao