思鲈 sī lú
volume volume

Từ hán việt: 【tư lư】

Đọc nhanh: 思鲈 (tư lư). Ý nghĩa là: Trương Hàn 張翰; người đời Tấn; đang làm quan ở Lạc Dương; một hôm nhân thấy gió thu bắt đầu thổi; chạnh nhớ tới những món ăn ở quê nhà: rau cô; canh thuần; gỏi cá lư (cá vược); v.v. Lòng bồi hồi cảm xúc; bèn từ quan trở về làng cũ. Sau tư lư 思鱸 dùng để nói ví không ham quan chức; nhớ cố hương về ở ẩn. § Cũng nói là tư thuần 思蓴..

Ý Nghĩa của "思鲈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

思鲈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trương Hàn 張翰; người đời Tấn; đang làm quan ở Lạc Dương; một hôm nhân thấy gió thu bắt đầu thổi; chạnh nhớ tới những món ăn ở quê nhà: rau cô; canh thuần; gỏi cá lư (cá vược); v.v. Lòng bồi hồi cảm xúc; bèn từ quan trở về làng cũ. Sau tư lư 思鱸 dùng để nói ví không ham quan chức; nhớ cố hương về ở ẩn. § Cũng nói là tư thuần 思蓴.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思鲈

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 开口 kāikǒu

    - khó mở miệng; ngại miệng.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 不要 búyào 离开 líkāi 受不了 shòubùliǎo 思念 sīniàn de 折磨 zhémó

    - Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 伟大 wěidà de 思想家 sīxiǎngjiā 革命家 gémìngjiā

    - Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYS (弓一卜尸)
    • Bảng mã:U+9C88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình