Đọc nhanh: 恋情 (luyến tình). Ý nghĩa là: tình cảm lưu luyến, tình yêu; ái tình; tình ái. Ví dụ : - 他对母校的房屋、树木、水塘有了故乡一样的恋情。 cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.. - 两个人的恋情已到如胶似漆的程度。 tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
恋情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm lưu luyến
依恋的感情
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
✪ 2. tình yêu; ái tình; tình ái
爱恋的感情; 爱情
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋情
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
- 恋念 的 心情
- tâm sự quyến luyến.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
情›