恋群 liàn qún
volume volume

Từ hán việt: 【luyến quần】

Đọc nhanh: 恋群 (luyến quần). Ý nghĩa là: cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc), quần thể; bầy; đàn (động vật). Ví dụ : - 他从小恋群出门在外时常怀念家乡的亲友。 cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.. - 猕猴恋群。 bầy khỉ.

Ý Nghĩa của "恋群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恋群 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc)

依恋常在一起的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 恋群 liànqún 出门在外 chūménzàiwài 时常 shícháng 怀念 huáiniàn 家乡 jiāxiāng de 亲友 qīnyǒu

    - cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.

✪ 2. quần thể; bầy; đàn (động vật)

动物依恋和自己生活在一块的群体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猕猴 míhóu 恋群 liànqún

    - bầy khỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋群

  • volume volume

    - 猕猴 míhóu 恋群 liànqún

    - bầy khỉ.

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 同性恋 tóngxìngliàn 群体 qúntǐ yīng bèi 尊重 zūnzhòng

    - Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 恋群 liànqún 出门在外 chūménzàiwài 时常 shícháng 怀念 huáiniàn 家乡 jiāxiāng de 亲友 qīnyǒu

    - cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao