总谐波失真 zǒng xié bō shīzhēn
volume volume

Từ hán việt: 【tổng hài ba thất chân】

Đọc nhanh: 总谐波失真 (tổng hài ba thất chân). Ý nghĩa là: (âm học) tổng độ méo hài (THD).

Ý Nghĩa của "总谐波失真" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总谐波失真 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (âm học) tổng độ méo hài (THD)

(acoustics) total harmonic distortion (THD)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总谐波失真

  • volume volume

    - rén 面对 miànduì 爱情 àiqíng 或者 huòzhě 错误 cuòwù 总是 zǒngshì xiàng huàn le 失忆症 shīyìzhèng 一样 yīyàng

    - Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ

  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán cái 引起 yǐnqǐ 这场 zhèchǎng 风波 fēngbō

    - Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 惹事 rěshì zhēn 欠揍 qiànzòu

    - Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 迟到 chídào zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ấy lúc nào cũng đến muộn, thật đáng ghét!

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì piàn zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Anh toàn lừa dối em thôi, thật đáng ghét!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 竟然 jìngrán 失败 shībài le 真没想到 zhēnméixiǎngdào

    - tôi không nghĩ rằng anh ấy lại có thể thất bại

  • - 总是 zǒngshì 迟到 chídào zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ấy lúc nào cũng đến muộn, thật là khó chịu!

  • - 总是 zǒngshì 迟到 chídào 真是 zhēnshi 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ta lúc nào cũng đến muộn, thật là đáng ghét!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:丶フ一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVPPA (戈女心心日)
    • Bảng mã:U+8C10
    • Tần suất sử dụng:Cao