Đọc nhanh: 总罢市 (tổng bãi thị). Ý nghĩa là: tổng bãi thị.
总罢市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng bãi thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总罢市
- 总罢工
- tổng bãi công
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 这个 市场 总是 很 拥挤
- Chợ này lúc nào cũng rất đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
总›
罢›