Đọc nhanh: 臊臭 (táo xú). Ý nghĩa là: gây gây.
臊臭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây gây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臊臭
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 名声 腥臭
- Một danh tiếng xấu.
- 垃圾桶 里 传来 恶臭
- Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.
- 他 讨厌 腥臭 的 味道
- Anh ấy ghét mùi tanh hôi.
- 女生 都 很 喜欢 臭美
- Con gái đều thích làm đẹp.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臊›
臭›