Đọc nhanh: 恶口伤人 (ác khẩu thương nhân). Ý nghĩa là: độc mồm độc miệng.
恶口伤人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc mồm độc miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶口伤人
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 人口 在 增长
- Dân số đang tăng.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 你 先 出口伤人 , 这 就是 你 的 不是 了
- chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.
- 那道 伤口 看着 挺 吓人
- Vết thương đó nhìn có vẻ khá đáng sợ.
- 口气 要 像 不 想要 脑损伤 的 人
- Nói như người không muốn hại não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
伤›
口›
恶›