恶口伤人 è kǒu shāng rén
volume volume

Từ hán việt: 【ác khẩu thương nhân】

Đọc nhanh: 恶口伤人 (ác khẩu thương nhân). Ý nghĩa là: độc mồm độc miệng.

Ý Nghĩa của "恶口伤人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶口伤人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc mồm độc miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶口伤人

  • volume volume

    - 出口伤人 chūkǒushāngrén

    - Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.

  • volume volume

    - 《 人口学 rénkǒuxué 难题 nántí 探析 tànxī

    - 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu zài 增长 zēngzhǎng

    - Dân số đang tăng.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén zài qǐng zài 门口 ménkǒu 留言 liúyán

    - Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - xiān 出口伤人 chūkǒushāngrén zhè 就是 jiùshì de 不是 búshì le

    - chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.

  • volume volume

    - 那道 nàdào 伤口 shāngkǒu 看着 kànzhe tǐng 吓人 xiàrén

    - Vết thương đó nhìn có vẻ khá đáng sợ.

  • volume volume

    - 口气 kǒuqì yào xiàng 想要 xiǎngyào 脑损伤 nǎosǔnshāng de rén

    - Nói như người không muốn hại não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao