Đọc nhanh: 总经理批示 (tổng kinh lí phê thị). Ý nghĩa là: phê duyệt của (phó) tổng giám đốc.
总经理批示 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê duyệt của (phó) tổng giám đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总经理批示
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 总经理 要求 我们 早上 不要 迟到
- tổng giám đốc yêu cầu chúng tôi không được đến muộn vào buổi sáng.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 原来 他 就是 总经理 啊
- hóa ra anh ta là tổng giám đốc.
- 经理 批准 了 我们 的 提案
- Giám đốc đã phê chuẩn đề xuất của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
批›
理›
示›
经›