Đọc nhanh: 总会三明治 (tổng hội tam minh trị). Ý nghĩa là: Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua.
总会三明治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua
材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总会三明治
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 总有一天 你 会 明白
- Rồi một ngày nào đó con sẽ hiểu.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 他 这个 人 很 没意思 在 聚会 上 我 总是 对 他 退避三舍
- Người này rất nhạt nhẽo, tại các buổi tụ tập, tôi luôn tránh xa anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
会›
总›
明›
治›