Đọc nhanh: 公司三明治 (công ti tam minh trị). Ý nghĩa là: bánh sandwich câu lạc bộ.
公司三明治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh sandwich câu lạc bộ
club sandwich
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司三明治
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 她 嘱咐 我 明天 早点 来 公司
- Cô ấy dặn tôi ngày mai đến công ty sớm.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 他 有 治理 公司 的 能力
- Anh ấy có khả năng quản lý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
公›
司›
明›
治›