Đọc nhanh: 三明治式广告牌 (tam minh trị thức quảng cáo bài). Ý nghĩa là: Bảng quảng cáo liên hoàn.
三明治式广告牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng quảng cáo liên hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三明治式广告牌
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
- 您 来 一个 三明治 吗 ?
- Anh lấy một miếng sandwich nhé?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
告›
广›
式›
明›
治›
牌›