Đọc nhanh: 怪胎 (quái thai). Ý nghĩa là: quái thai.
怪胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quái thai
畸形之胎儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪胎
- 他 喜欢 穿 奇奇怪怪 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 他 奇怪 为什么 我 打 他
- Anh ấy khó hiểu tại sao tôi đánh anh ấy.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 他 做 错 了 , 可是 将功折罪 , 别 再 怪 他 了 !
- Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他们 责怪 你 没有 完成 任务
- Họ trách móc bạn vì không hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
胎›