Đọc nhanh: 安胎药 (an thai dược). Ý nghĩa là: thuốc dưỡng thai; thuốc an thai; thuốc yên thai.
安胎药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc dưỡng thai; thuốc an thai; thuốc yên thai
稳定胎儿、防止流产的药品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安胎药
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
胎›
药›