Đọc nhanh: 异种 (dị chủng). Ý nghĩa là: dị-, đa dạng, dị chủng.
异种 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dị-
hetero-
✪ 2. đa dạng
variety
✪ 3. dị chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异种
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 我会 让 你们 死记硬背 各种 异步 脚本
- Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ
- 请 辨别 这 两种 颜色 的 差异
- Hãy phân biệt sự khác biệt giữa hai màu này.
- 花园里 有 各种 奇葩异草
- Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.
- 这 两种 观点 存在 差异
- Hai quan điểm này có sự khác biệt.
- 这 两种 方法 的 差异 很大
- Khác biệt giữa hai cách này rất lớn.
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
种›