怨愤 yuànfèn
volume volume

Từ hán việt: 【oán phẫn】

Đọc nhanh: 怨愤 (oán phẫn). Ý nghĩa là: oán giận; oán hận; phẫn nộ. Ví dụ : - 满腔怨愤 oán hận trong lòng

Ý Nghĩa của "怨愤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怨愤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oán giận; oán hận; phẫn nộ

怨恨愤怒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨愤

  • volume volume

    - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 挟着 xiézhe 怨恨 yuànhèn

    - Anh ấy luôn ôm oán hận.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy liên tục than phiền công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 宿怨 sùyuàn

    - Giữa họ có mối thù lâu năm.

  • volume volume

    - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài fèn

    - Anh ấy luôn cảm thấy bực bội.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 任劳任怨 rènláorènyuàn de 工作 gōngzuò 态度 tàidù shì 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí de

    - Thái độ làm việc chăm chỉ và không phàn nàn này rất đáng để học hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao