性感 xìnggǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tính cảm】

Đọc nhanh: 性感 (tính cảm). Ý nghĩa là: gợi cảm; quyến rũ; hấp dẫn, sự gợi cảm; sự quyến rũ; sự hấp dẫn. Ví dụ : - 这位女星很性感。 Ngôi sao nữ này rất quyến rũ.. - 今天她着装太性感了。 Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.. - 那个舞女姿态性感。 Người vũ nữ đó có dáng vẻ quyến rũ.

Ý Nghĩa của "性感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

性感 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gợi cảm; quyến rũ; hấp dẫn

体形、装束等方面性别特征鲜明,对异性诱惑力强

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女星 nǚxīng hěn 性感 xìnggǎn

    - Ngôi sao nữ này rất quyến rũ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 着装 zhuózhuāng tài 性感 xìnggǎn le

    - Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 舞女 wǔnǚ 姿态 zītài 性感 xìnggǎn

    - Người vũ nữ đó có dáng vẻ quyến rũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

性感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự gợi cảm; sự quyến rũ; sự hấp dẫn

通过身材、长相、打扮或者行为动作等表现出来的性别特征特别突出、明显的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 散发 sànfà zhe 独特 dútè 性感 xìnggǎn

    - Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 性感 xìnggǎn 令人难忘 lìngrénnánwàng

    - Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 别样 biéyàng 性感 xìnggǎn

    - Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 性感

✪ 1. Động từ + 得 + Phó từ + 性感

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - 穿 chuān hěn 性感 xìnggǎn

    - Cô ấy ăn mặc rất gợi cảm.

  • volume

    - de 笑容 xiàoróng xiào hěn 性感 xìnggǎn

    - Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.

✪ 2. Động từ + 性感

Ví dụ:
  • volume

    - 追求 zhuīqiú 性感 xìnggǎn de 形象 xíngxiàng

    - Cô ấy theo đuổi hình ảnh quyến rũ.

  • volume

    - 展示 zhǎnshì 性感 xìnggǎn de 风格 fēnggé

    - Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性感

  • volume volume

    - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • volume volume

    - 十大 shídà 性感女 xìnggǎnnǚ 极客 jíkè 之一 zhīyī de 专利 zhuānlì 申请书 shēnqǐngshū

    - Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • volume volume

    - 凡是 fánshì 动物 dòngwù dōu yǒu duì 外界 wàijiè de 刺激 cìjī 发生 fāshēng 比较 bǐjiào 灵敏 língmǐn de 感应 gǎnyìng de 特性 tèxìng

    - mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.

  • volume volume

    - 今儿个 jīnergè 性感 xìnggǎn 动人 dòngrén a

    - Hôm nay trông bạn rất xinh.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì 性感 xìnggǎn de 风格 fēnggé

    - Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 着装 zhuózhuāng tài 性感 xìnggǎn le

    - Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao