Đọc nhanh: 感染性腹泻 (cảm nhiễm tính phúc tả). Ý nghĩa là: tiêu chảy nhiễm trùng.
感染性腹泻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chảy nhiễm trùng
infective diarrhea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感染性腹泻
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
感›
染›
泻›
腹›