Đọc nhanh: 性快感 (tính khoái cảm). Ý nghĩa là: khoái cảm tình dục. Ví dụ : - 他们不会从折磨中获得性快感 Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
性快感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoái cảm tình dục
sexual pleasure
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性快感
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 他 让 我 感到 很 愉快
- Anh ấy làm tôi thấy rất vui.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
- 听 音乐 让 我 感到 很 愉快
- Nghe nhạc khiến tôi cảm thấy vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
性›
感›