Đọc nhanh: 性冷感 (tính lãnh cảm). Ý nghĩa là: lãnh cảm (thiếu ham muốn tình dục).
性冷感 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh cảm (thiếu ham muốn tình dục)
frigidity (lack of libido)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性冷感
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 的 心 此刻 充满 寒冷 感觉
- Trái tim anh ấy lúc này đầy cảm giác lạnh lẽo.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
性›
感›