Đọc nhanh: 敏感性 (mẫn cảm tính). Ý nghĩa là: nhạy cảm, độ cảm.
敏感性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhạy cảm
sensitive; sensitivity
✪ 2. độ cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感性
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
感›
敏›