Đọc nhanh: 思维地图 (tư duy địa đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ tư duy.
思维地图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ tư duy
mind map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思维地图
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 他 的 思维 非常 活跃
- Tư duy của anh ấy rất linh hoạt.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
地›
思›
维›