思潮 sīcháo
volume volume

Từ hán việt: 【tư trào】

Đọc nhanh: 思潮 (tư trào). Ý nghĩa là: trào lưu tư tưởng; tư trào, tâm tư. Ví dụ : - 文艺思潮。 trào lưu tư tưởng văn nghệ.. - 思潮起伏。 khơi dậy tâm tư.

Ý Nghĩa của "思潮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

思潮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trào lưu tư tưởng; tư trào

某一时期内在某一阶级或阶层中反映当时社会政治情况而有较大影响的思想潮流

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

✪ 2. tâm tư

接二连三的思想活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 思潮起伏 sīcháoqǐfú

    - khơi dậy tâm tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思潮

  • volume volume

    - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • volume volume

    - 思潮起伏 sīcháoqǐfú

    - khơi dậy tâm tư.

  • volume volume

    - 潮剧 cháojù hěn 有意思 yǒuyìsī

    - Triều kịch rất thú vị.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • volume volume

    - 未能 wèinéng 阻扰 zǔrǎo zhè 主要 zhǔyào 思潮 sīcháo

    - Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Triều , Trào
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJB (水十十月)
    • Bảng mã:U+6F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao