风气 fēngqì
volume volume

Từ hán việt: 【phong khí】

Đọc nhanh: 风气 (phong khí). Ý nghĩa là: bầu không khí; nếp sống; tập tục; xu hướng. Ví dụ : - 社会风气。 Nếp sống xã hội.. - 不良风气。 Nếp sống không lành mạnh.. - 这种不良风气必须坚决制止。 Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.

Ý Nghĩa của "风气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

风气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bầu không khí; nếp sống; tập tục; xu hướng

社会上或某个集体中流行的爱好或习惯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Nếp sống xã hội.

  • volume volume

    - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 不良风气 bùliángfēngqì 必须 bìxū 坚决 jiānjué 制止 zhìzhǐ

    - Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 风气 với từ khác

✪ 1. 风尚 vs 风气

Giải thích:

"风气" là danh từ trung tính, vừa có ý nghĩa tốt vừa có ý nghĩa xấu, "风尚" là từ có nghĩa tốt, chỉ bầu không mà mọi người ngưỡng mộ và tôn trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风气

  • volume volume

    - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • volume volume

    - 开通 kāitōng 风气 fēngqì

    - làm thoáng khí。

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào 提供 tígōng 风情 fēngqíng 信息 xìnxī

    - Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 不良风气 bùliángfēngqì

    - Cô ấy coi thường thói xấu.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hěn hǎo 不过 bùguò fēng 有点 yǒudiǎn

    - Thời tiết đẹp, nhưng gió hơi to.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 天气预报 tiānqìyùbào shì shuō 明天 míngtiān guā 大风 dàfēng

    - Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào shuō 今天 jīntiān huì 起风 qǐfēng

    - Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ có gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao