Đọc nhanh: 火冲冲 (hoả xung xung). Ý nghĩa là: tức tối; cáu tiết.
火冲冲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức tối; cáu tiết
气冲冲,形容怒气炽盛的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火冲冲
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 火光冲天
- ánh lửa cao ngất.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
火›