Đọc nhanh: 态度冷淡 (thái độ lãnh đạm). Ý nghĩa là: Thái độ lạnh nhạt.
态度冷淡 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thái độ lạnh nhạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 态度冷淡
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 冷漠 的 态度
- Thái độ lạnh nhạt.
- 她 的 态度 冷漠 而 疏远
- Thái độ của cô ấy rất lạnh nhạt và xa cách.
- 冷漠 态度 使人 疏远
- Thái độ thờ ơ sẽ khiến mọi người xa lánh.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 她 对 我 的 态度 有点儿 冷淡
- Thái độ của cô ấy với tôi có chút lạnh nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
度›
态›
淡›