Đọc nhanh: 性冷淡 (tính lãnh đạm). Ý nghĩa là: lạnh giá.
性冷淡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh giá
frigidity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性冷淡
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 冬天 街上 很 冷淡
- Vào mùa đông, đường phố rất vắng vẻ.
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 漠不关心 的 , 冷淡 的 看上去 漠不关心 的 或 冷淡 的
- Dường như lạnh lùng và thờ ơ.
- 她 对 我 的 态度 有点儿 冷淡
- Thái độ của cô ấy với tôi có chút lạnh nhạt.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
性›
淡›