Đọc nhanh: 怀特岛 (hoài đặc đảo). Ý nghĩa là: Đảo Wight, hòn đảo ngoài khơi bờ biển phía nam nước Anh.
✪ 1. Đảo Wight, hòn đảo ngoài khơi bờ biển phía nam nước Anh
Isle of Wight, island off the south coast of England
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀特岛
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 对 自己 怀有 奇特 的 优越感
- Tự tin đặc biệt trong bản thân
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
怀›
特›