Đọc nhanh: 污迹斑斑 (ô tích ban ban). Ý nghĩa là: nham nhở.
污迹斑斑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nham nhở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污迹斑斑
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
污›
迹›