忖量 cǔn liàng
volume volume

Từ hán việt: 【thốn lượng】

Đọc nhanh: 忖量 (thốn lượng). Ý nghĩa là: đoán; suy đoán; phỏng đoán; ước chừng, đắn đo; cân nhắc; tính toán (suy nghĩ), thổn lượng. Ví dụ : - 一边走一边忖量着刚才他说的那番话的意思。 vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.. - 她忖量了半天还没有想好怎么说。 cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.

Ý Nghĩa của "忖量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忖量 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đoán; suy đoán; phỏng đoán; ước chừng

揣度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

✪ 2. đắn đo; cân nhắc; tính toán (suy nghĩ)

思量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忖量 cǔnliàng le 半天 bàntiān hái 没有 méiyǒu xiǎng hǎo 怎么 zěnme shuō

    - cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.

✪ 3. thổn lượng

揣测、猜度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忖量

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 下载量 xiàzǎiliàng chāo 十兆 shízhào le

    - Lượng tải xuống vượt mười triệu.

  • volume volume

    - 不知自量 bùzhīzìliàng

    - không biết lượng sức

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 不自量力 bùzìliànglì le

    - Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 忖量 cǔnliàng 许久 xǔjiǔ

    - Anh ấy suy nghĩ một mình rất lâu.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 忖量 cǔnliàng le 半天 bàntiān hái 没有 méiyǒu xiǎng hǎo 怎么 zěnme shuō

    - cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Cǔn
    • Âm hán việt: Thốn , Thổn
    • Nét bút:丶丶丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PDI (心木戈)
    • Bảng mã:U+5FD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao