Đọc nhanh: 寸白虫 (thốn bạch trùng). Ý nghĩa là: bạch thốn; sán bạch thốn (đông y chỉ thao trùng).
寸白虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch thốn; sán bạch thốn (đông y chỉ thao trùng)
中医指绦 (tāo) 虫,因为绦虫包孕虫卵的节片呈白色,长约一寸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸白虫
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
白›
虫›