Đọc nhanh: 必然结果 (tất nhiên kết quả). Ý nghĩa là: hậu quả không thể tránh khỏi, kết quả không thể tránh khỏi.
必然结果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hậu quả không thể tránh khỏi
inescapable consequence
✪ 2. kết quả không thể tránh khỏi
inevitable outcome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必然结果
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 长期 的 努力 必然 产生 效果
- Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 虽然 事情 已经 过去 了 但 对于 结果 他 终究 还是 有些 意难平
- Mặc dù mọi chuyện đã qua rồi, nhưng với kết cục này thì anh ấy vẫn khó lòng mà buông bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
必›
果›
然›
结›