心细 xīnxì
volume volume

Từ hán việt: 【tâm tế】

Đọc nhanh: 心细 (tâm tế). Ý nghĩa là: thận trọng; kỹ tính; cẩn thận. Ví dụ : - 胆大心细。 táo bạo nhưng thận trọng

Ý Nghĩa của "心细" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心细 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thận trọng; kỹ tính; cẩn thận

细心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胆大心细 dǎndàxīnxì

    - táo bạo nhưng thận trọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心细

  • volume volume

    - hěn 细心地 xìxīndì 照顾 zhàogu de 伴侣 bànlǚ

    - Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.

  • volume volume

    - xián 不够 bùgòu 细心 xìxīn

    - Anh ấy chê tôi không đủ cẩn thận.

  • volume volume

    - 人事管理 rénshìguǎnlǐ 需要 xūyào 细心 xìxīn

    - Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 文件 wénjiàn 特别 tèbié 细心 xìxīn

    - Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 服侍 fúshì 病人 bìngrén hěn 细心 xìxīn

    - Anh ấy phục vụ bệnh nhân rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn 所有 suǒyǒu 细节 xìjié dōu 考虑 kǎolǜ guò le

    - Yên tâm, tất cả các chi tiết đã được xem xét.

  • volume volume

    - 细心 xìxīn 咀嚼 jǔjué měi 一口 yīkǒu

    - Cô ấy cẩn thận nhai từng miếng.

  • volume volume

    - zuò 任何 rènhé shì dōu hěn 心细 xīnxì

    - Cô ấy tỉ mỉ với mọi việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao