Đọc nhanh: 心窝儿 (tâm oa nhi). Ý nghĩa là: buồng tim; vùng tim. Ví dụ : - 后心窝儿(背上对着心脏的部位)。 vùng sau tim. - 他的话句句都说进了大家的心窝儿里。 lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
心窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng tim; vùng tim
人体上心脏所在的地方
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心窝儿
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺗›
心›
窝›