Đọc nhanh: 心痛 (tâm thống). Ý nghĩa là: đau tim, đau lòng, cảm thấy đau khổ về cái gì đó.
心痛 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đau tim
cardiac pain
✪ 2. đau lòng
heartache
✪ 3. cảm thấy đau khổ về cái gì đó
to feel distressed about sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心痛
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 我们 要 痛下决心 改变
- Chúng ta phải hạ quyết tâm cố hết sức thay đổi.
- 遥远 的 距离 让 人 心痛
- Khoảng cách xa xôi khiến lòng đau đớn.
- 他 心中 满是 痛苦
- Trong lòng anh ấy đầy đau khổ.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 他 感到 心里 的 伤痛
- Anh ấy cảm thấy nỗi đau trong tim.
- 他 感到 心里 很 伤痛
- Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
痛›