Đọc nhanh: 肉痛 (nhục thống). Ý nghĩa là: đau lòng; đau đớn; thương xót; đau xót.
肉痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau lòng; đau đớn; thương xót; đau xót
心疼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉痛
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 按摩师 通过 按摩 帮助 缓解 肌肉 疼痛
- Thợ massage giúp giảm đau cơ bắp qua việc xoa bóp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
⺼›
肉›