心急火燎 xīnjíhuǒliǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tâm cấp hoả liệu】

Đọc nhanh: 心急火燎 (tâm cấp hoả liệu). Ý nghĩa là: lòng như lửa đốt.

Ý Nghĩa của "心急火燎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心急火燎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng như lửa đốt

心里急得像火烧一样,形容非常着急 也说心急如焚,心急如火

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心急火燎

  • volume volume

    - 孩子 háizi 发高烧 fāgāoshāo 病得 bìngdé 很重 hěnzhòng 母亲 mǔqīn 急得 jídé 油煎火燎 yóujiānhuǒliǎo de

    - đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.

  • volume volume

    - rén dōu kuài fēng le 还有 háiyǒu 心思 xīnsī 逗乐 dòulè ér

    - người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.

  • volume volume

    - 他裁 tācái zhù le 内心 nèixīn 怒火 nùhuǒ

    - Anh ấy khống chế được cơn giận trong lòng.

  • volume volume

    - de 心跳 xīntiào tǐng

    - Nhịp tim của anh ấy đập rất nhanh.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi miè le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.

  • volume volume

    - 压制住 yāzhìzhù 内心 nèixīn de 怒火 nùhuǒ

    - Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 发生 fāshēng le 事故 shìgù 心里 xīnli 火急火燎 huǒjíhuǒliǎo de

    - nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.

  • - 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn wèi 社区 shèqū 提供 tígōng le 24 小时 xiǎoshí de 急救 jíjiù 服务 fúwù

    - Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKCF (火大金火)
    • Bảng mã:U+71CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình