抓耳挠腮 zhuā'ěrnáosāi
volume volume

Từ hán việt: 【trảo nhĩ nạo tai】

Đọc nhanh: 抓耳挠腮 (trảo nhĩ nạo tai). Ý nghĩa là: vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng; gãi đầu gãi tai, hoa chân múa tay, luýnh quýnh.

Ý Nghĩa của "抓耳挠腮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓耳挠腮 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng; gãi đầu gãi tai

形容焦急而又没办法的样子

✪ 2. hoa chân múa tay

形容欢喜而不能自持的样子

✪ 3. luýnh quýnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓耳挠腮

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yòu 抓挠 zhuānao 起来 qǐlai le 赶快 gǎnkuài 劝劝 quànquàn ba

    - hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!

  • volume volume

    - 抓挠 zhuānao 几下 jǐxià jiù 不痒 bùyǎng le

    - gãi mấy cái là hết ngứa.

  • volume volume

    - 好孩子 hǎoháizi bié 抓挠 zhuānao 东西 dōngxī

    - con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 慎重考虑 shènzhòngkǎolǜ 免得 miǎnde 发生 fāshēng 问题 wèntí shí méi 抓挠 zhuānao

    - phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.

  • volume volume

    - 庄稼人 zhuāngjiarén kào 副业 fùyè 抓挠 zhuānao liǎ 活钱儿 huóqiánér

    - người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu ràng rén jiè zǒu le 自己 zìjǐ 反倒 fǎndào nòng méi 抓挠 zhuānao le

    - đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 派个 pàigè 负责人 fùzérén lái 咱好 zánhǎo 有个 yǒugè 抓挠 zhuānao

    - tốt nhất nên cử người phụ trách tới đây để cho chúng tôi được nhờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nạo
    • Nét bút:一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJPU (手十心山)
    • Bảng mã:U+6320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWP (月田心)
    • Bảng mã:U+816E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình