Đọc nhanh: 插动 (sáp động). Ý nghĩa là: chuyển động.
插动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển động
So sánh, Phân biệt 插动 với từ khác
✪ 1. 动摇 vs 插动
Giống:
- Cả hai đều có nghĩa là chuyển động.
Khác:
- "动摇" chủ yếu đề cập đến dao động, sự không cố định của vật, ý chí.
"插动" thường đề cập tới sự lắc lư của một đối tượng hoặc lắc đối tượng bằng lực để làm cho nó di chuyển, dao động.
- "动摇" thường được kết hợp với những thứ trừu tượng.
"插动" thường được kết hợp với những vật cụ thể
- "插动" có thể kết hợp với "得","不".
"动摇" không có cách dùng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插动
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 应使 突击 任务 和 日常 工作 穿插 进行 , 互相 推动
- nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
插›