Đọc nhanh: 心存怀疑 (tâm tồn hoài nghi). Ý nghĩa là: đáng ngờ.
心存怀疑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng ngờ
to be suspicious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心存怀疑
- 他 的 存在 让 我 很 安心
- Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.
- 他 一直 怀恨在心
- Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.
- 心怀疑忌
- nghi kị trong lòng
- 我 当初 对 您 存有 疑心 , 实感 抱歉
- lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.
- 我 当初 对 你 存有 疑心 , 实感 抱歉
- Tôi ban đầu đã có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải
- 他 的 用心 令人 怀疑
- Mưu đồ của anh ấy làm người ta nghi ngờ.
- 心虚 的 人 常常 怀疑 自己
- Người thiếu tự tin thường nghi ngờ bản thân.
- 他 心里 存 着 很大 的 梦想
- Trong lòng anh ấy ấp ủ ước mơ to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
⺗›
心›
怀›
疑›