心劳日拙 xīn láo rì zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【tâm lao nhật chuyết】

Đọc nhanh: 心劳日拙 (tâm lao nhật chuyết). Ý nghĩa là: tiền mất tật mang; càng cố càng hỏng việc, dã tràng.

Ý Nghĩa của "心劳日拙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心劳日拙 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiền mất tật mang; càng cố càng hỏng việc

用尽坏心眼儿,不但没有得到好处,而且处境越来越糟

✪ 2. dã tràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心劳日拙

  • volume volume

    - 分心 fēnxīn 劳神 láoshén

    - lao tâm lao lực

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 龙心 lóngxīn 大悦 dàyuè

    - Ta hôm nay vui sướng vô cùng.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 阔别 kuòbié 心不舍 xīnbùshě

    - Hôm nay chia tay không nỡ.

  • volume volume

    - 五一劳动节 wǔyīláodòngjié shì 一个 yígè 国际性 guójìxìng de 节日 jiérì

    - Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.

  • volume volume

    - wèi 小事 xiǎoshì 劳心 láoxīn

    - đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.

  • volume volume

    - xiào 犬马之劳 quǎnmǎzhīláo ( xiàn 多指 duōzhǐ 甘心 gānxīn shòu 主子 zhǔzi 驱使 qūshǐ 为主 wéizhǔ zi 效劳 xiàoláo )

    - làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 约定 yuēdìng 周日 zhōurì zài 文化 wénhuà 活动中心 huódòngzhōngxīn 会合 huìhé 一言为定 yīyánwéidìng 不见不散 bújiànbúsàn

    - Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 怀着 huáizhe 渴慕 kěmù de xīn qíng 访问 fǎngwèn le 这位 zhèwèi 劳动模范 láodòngmófàn

    - mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa