部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thảng dương】
Đọc nhanh: 徜徉 (thảng dương). Ý nghĩa là: rong chơi; thong thả; dạo chơi.
徜徉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong chơi; thong thả; dạo chơi
闲游;安闲自在地步行也作倘佯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徜徉
- 他 tā 常常 chángcháng 倘徉 tǎngyáng 于 yú 街头 jiētóu
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
- 她 tā 喜欢 xǐhuan 倘徉 tǎngyáng 在 zài 公园 gōngyuán
- Cô ấy thích đi dạo trong công viên.
徉›
Tập viết
徜›
Dừng, Dừng Lại, Lưu Lại
nấn ná; dừng lại; chần chờ; quanh quẩn; dùng dằnguốn lượn quanh covòng vèo
băn khoăn; do dự; lưỡng lự
rong chơi
Cận Kề, Do Dự
lượn lờ xung quanhđể cướp bócđi lang thangđể bước đilờ phờvật vờ
Thoát Khỏi