踯躅 zhí zhú
volume volume

Từ hán việt: 【trịch trục】

Đọc nhanh: 踯躅 (trịch trục). Ý nghĩa là: lượn lờ xung quanh, để cướp bóc, đi lang thang.

Ý Nghĩa của "踯躅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踯躅 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. lượn lờ xung quanh

to hover around

✪ 2. để cướp bóc

to loiter

✪ 3. đi lang thang

to tramp

✪ 4. để bước đi

to tread

✪ 5. lờ phờ

徘徊不前

✪ 6. vật vờ

到处游逛, 不务正业; 游荡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踯躅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trịch
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRMTK (重口一廿大)
    • Bảng mã:U+8E2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trục
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWLI (口一田中戈)
    • Bảng mã:U+8E85
    • Tần suất sử dụng:Thấp