部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trịch trục】
Đọc nhanh: 踯躅 (trịch trục). Ý nghĩa là: lượn lờ xung quanh, để cướp bóc, đi lang thang.
踯躅 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. lượn lờ xung quanh
to hover around
✪ 2. để cướp bóc
to loiter
✪ 3. đi lang thang
to tramp
✪ 4. để bước đi
to tread
✪ 5. lờ phờ
徘徊不前
✪ 6. vật vờ
到处游逛, 不务正业; 游荡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踯躅
踯›
Tập viết
躅›