彷徉 fǎng yáng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng dương】

Đọc nhanh: 彷徉 (bàng dương). Ý nghĩa là: nghi ngờ, đi lang thang về, không ổn định.

Ý Nghĩa của "彷徉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彷徉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nghi ngờ

doubtful

✪ 2. đi lang thang về

to roam about

✪ 3. không ổn định

unsettled

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彷徉

  • volume volume

    - 彷徨 pánghuáng 歧途 qítú

    - Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.

  • volume volume

    - duì 选择 xuǎnzé 感到 gǎndào 彷徨 pánghuáng

    - Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 倘徉 tǎngyáng 街头 jiētóu

    - Anh ấy thường đi lang thang trên phố.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 倘徉 tǎngyáng zài 公园 gōngyuán

    - Cô ấy thích đi dạo trong công viên.

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái 感到 gǎndào 彷徨 pánghuáng

    - Anh ấy cảm thấy băn khoăn về tương lai.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 你们 nǐmen 任何 rènhé 一个 yígè 感觉 gǎnjué dào 孤独 gūdú 彷徨 pánghuáng

    - Tôi không muốn một trong hai người cảm thấy cô đơn hoặc trong bóng tối

  • volume volume

    - zài 问题 wèntí shàng 彷徨 pánghuáng le hěn jiǔ

    - Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phảng
    • Nét bút:ノノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOYHS (竹人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+5F77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノノ丨丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOTQ (竹人廿手)
    • Bảng mã:U+5F89
    • Tần suất sử dụng:Thấp